{starve} chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao, làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét
ㆍ 곯은 배를 채우다 satisfy[gratify] one's hunger
ㆍ 그 아이는 배를 곯고 있었다 {The child was very hungry}
ㆍ 배를 곯아서는 아무 일도 할 수 없다 You can't do anything on an empty stomach
ㆍ 애들을 배곯게 할 수는 없다 {My children must not be left hungry}
ㆍ 어떻게 식구들의 배를 곯게 할 수 있단 말인가 How can I let my family go hungry?2 [그릇에 덜 차다] unfilled
<서술적> be (still) not full
{be a little short of full}
곯다21 [상하다] {rot} sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu), một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...), tình trạng phiền toái khó chịu, mục rữa, nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), nói dối, lừa phỉnh (ai), lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ, chết dần chết mòn, tàn héo, tàn tạ
{go bad}
{spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
{be spoilt}
{become stale}
addle(달걀 등이) lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn, quẫn, rối (trí óc), thối, hỏng, ung (trứng)
ㆍ 곯은 rotten / bad / spoilt / addle
ㆍ 곯은 달걀 addle[bad] eggs
ㆍ 곯기 쉽다 be easy to spoil[go bad] / be perishable
ㆍ 참외가 곯다 {a melon spoils}
ㆍ 달걀은 곯기 쉽다 {Eggs are apt to addle}
2 [해를 입다] suffer (secret) damage
suffer[sustain] a loss
<美口> {be left holding the bag}
[골병들다] suffer (an) internal injury
ㆍ 숫자 다루기에 곯다 addle one's brain over figures
ㆍ 그 사람들 농간에 나는 되게 곯았다 {I suffered heavily from their tricks}
/ {Their wiles made me sustain great damage}
ㆍ 그는 폭음을 해서 몸이 곯았다 {Excessive drinking did him bodily harm}