{a beginner} người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
{a novice} người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
<美> {a tenderfoot} người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo), (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu
{a neophyte} người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo
{a freshman} học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
<英> {a fresher} học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)
<口> {a greenhorn} người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
(직공 등) a new[green] hand
[신참자] {a newcomer} người mới đến
ㆍ 풋내기 변호사 a newly-qualified lawyer / a lawyer who has just begun to practice
ㆍ 풋내기 기자 a novice[cub] reporter
ㆍ 풋내기 시인 {a poetaster} nhà thơ xoàng
ㆍ 풋내기 화가 {a daubster} người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi
ㆍ 풋내기 문필가 a hack writer / a scribbler
ㆍ 풋내기 의사 a quack (doctor)
2 [경솔한 사람] {a rash person}
{a hotspur} người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ, người nóng vội