[습관] {a custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
ㆍ 풍습의 {customary} thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ luật theo tục lệ
ㆍ 사회[지방]의 풍습 social[local] customs
ㆍ 그 고장의 풍습에 따라서 {according to the custom of the place}
ㆍ 풍습에 따르다 observe[conform to] custom
ㆍ 그녀는 김씨 집안의 풍습을 따랐다[따르지 못했다] She copied[could not adapt herself to] the ways of the Kims