<美口> {a card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo), (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card), (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay, (xem) house, có thể, có lẽ, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng), chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm, để lộ kế hoạch, nói rành rọt, nói chính xác, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa, bàn chải len, bàn cúi, chải (len...)
ㆍ (운동회 등의) 프로그램을 진행시키다 {run off the events}
ㆍ 오늘은 프로그램이 다채롭다 {We have a varied program today}
ㆍ 그것을 프로그램에 싣자 {Let us put it on the program}
ㆍ 그녀의 노래가 프로그램의 맨 처음에 나와 있다 Her song is the first (item) on the program
ㆍ 만사는 프로그램대로 진행됐다 {Everything went on as previously scheduled}
ㆍ 그는 컴퓨터에 프로그램을 입력시켰다 {He fed a program into the computer}
ㆍ 그는 컴퓨터의 프로그램을 만들었다 {He programmed a computer}
▷ 프로그램 기억 방식 (전자 계산기의) {a stored program system}
▷ 프로그램 제어 『電』 {program control}
▷ 프로그램 학습 program(m)ed learning
program(m)ed instruction
ㆍ 프로그램 학습을 하다 {study according to programmed instruction}