프리랜서 {a free lance} nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào), (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ), làm nghề viết báo tự do
a free-lancer
ㆍ 그녀는 프리랜서로 일하기 위해 정규직을 버렸다 She gave up her regular job in order to free-lance