피곤 [疲困] {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, (quân sự) (như) fatigue,duty, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động, làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
{weariness} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
{exhaustion} (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
{tiredness} sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự chán
ㆍ 피곤하다 {tired} mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
{weary} mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt, mong mỏi, chán
{fatigued}
{exhausted} đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất)
ㆍ 오래 서 있어서 피곤하다 {be tired from standing}
ㆍ 아, 피곤하다 Oh, I'm tired
ㆍ 걸어 다녀서 피곤했다 {I got tired walking round}
ㆍ 그녀와 이야기하고 있으면 피곤해진다 Talking to her is tiring[tires me]