피폐 [疲弊] {impoverishment} sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công dụng
{exhaustion} (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
ㆍ 재정의 피폐 {financial exhaustion}
ㆍ 농촌의 피폐 {the impoverished conditions of rural communities}
ㆍ 피폐하다 become[be] impoverished[exhausted]
ㆍ 전쟁으로 피폐한 나라 a country impoverished[exhausted] by war