[사력을 다함] {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
ㆍ 필사의 frantic / desperate
ㆍ 필사의 공격 a desperate[frantic] attack
ㆍ 필사적으로 frantically / for one's (dear) life / desperately / in desperation / <俗> like hell
ㆍ 필사의 각오로 with a firm resolve to lay down one's life / (fully) prepared for death
ㆍ 필사적인 노력 desperate[frantic] efforts
ㆍ 필사적으로 일하다 work away like one possessed / work for one's life
ㆍ 필사적으로 도망치다 run dead away / run for dear life
ㆍ 필사적으로 헤엄치다 swim for one's life
ㆍ 필사적이 되다 become desperate / be driven to desperation / make desperate[frantic] efforts / turn to bay
ㆍ 사람이 필사적이 되면 무섭다 {A desperate man will go to any length}
ㆍ 그들은 필사적으로 싸웠다 They fought in desperation[desperately]
ㆍ 그는 필사적으로 허우적거렸다 {He struggled for his life}
ㆍ 필사적으로 임한다면 틀림없이 목적을 달성할 수 있다 If you are prepared to risk everything, you are sure to accomplish your purpose
ㆍ 그는 필사적인 사랑을 하고 있다 {He is desperately in love}
필사 [筆寫] {copying} (Tech) sao lại, in lại
{transcription} sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh)
ㆍ 필사의 잘못 {a clerical error}
ㆍ 필사하다 {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, bản in, đề tài để viết (báo), kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ), bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in, bản nháp, sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
{transcribe} sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại
▷ 필사자 {the calligrapher} người viết chữ đẹp, người viết chữ đẹp