하고많다 [많고 많다] {innumerable} không đếm được, vô số, hàng hà sa số
{countless} vô số, vô kể, không đếm xuể
{numberless} vô sô, không đếm được, nhiều vô kể
{incalculable} không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính trước được, không lường trước được, hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
without number
{no end of}
ㆍ 그 전쟁으로 하고많은 인명과 재산이 희생되었다 {The war cost heavily in human life and wealth}