ㆍ 하차시에는 발밑을 조심하십시오 Watch your step when you get off[leave] the train
ㆍ 하차하다 get off
get down
alight
get out
ㆍ 나는 부산에서 하차한다 I shall break my journey[stop off / stop over] at Pusan
▷ 하차구 {the exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất