한몫 {a share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
one's portion[lot / quota] <美口> a cut
<俗> {a whack} cú đánh mạnh; đòn đau, (từ lóng) phần, đánh mạnh, đánh đau, (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
♣ 한몫 끼다[들다] have a share
take one's share
share in
take part[participate] in
ㆍ 나도 그 일에 한몫 듭시다 Let me in on the job, will you?ㆍ 나도 그 일에 한몫 끼워 주게 Will you let me join[take part] in the work?ㆍ 그 계획에 나도 한몫 끼겠소 I will join in[take part in] the project
♣ 한몫 잡다[벌다 / 보다] make a profit
{make money}
ㆍ 그는 이 사업에서 단단히 한몫 보고 있다 {He is making very good money out of this enterprise}