한쪽 [어느 하나의 방향] {a quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
[한편 쪽] {one side}
(길의) {one way}
(사람의) {a party}(☞ 일방) đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
ㆍ 한쪽 끝 an edge / one end
ㆍ 한쪽 눈[손] an eye[a hand]
ㆍ 다른 한쪽 눈[손] the other eye[hand]
ㆍ 길 한쪽에 나 있는 풀 {grass growing along one side of a road}
ㆍ 계약의 한쪽 당사자 {a party to the contract}
ㆍ 다른 한쪽 {the other side}
ㆍ 한쪽만의 이야기[주장]를 듣다 hear (only)[listen to] one side of the story
ㆍ 한쪽에 치우치다 be one-sided
ㆍ 한쪽으로 기울다 {lean to one side}
ㆍ 한쪽 귀가 안 들리다 {be deaf in one ear}
ㆍ 상자의 한쪽이 망가져 있다 {One side of the box is broken}
ㆍ 그는 한쪽 손이 부자유하다 {He has lost the use of one hand}
ㆍ 그는 한쪽 눈이 안 보인다 {He is blind in one eye}
ㆍ 벽에 걸린 그림이 한쪽으로 기울어져 있다 {The picture on the wall is tilted to one side}