{combine} (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp
{unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
{join together}
[병합하다] {amalgamate} (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
{merge} hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
{annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
ㆍ 두 물줄기가 합치는 지점 the confluence of two streams / the point where two streams meet
ㆍ 두 장의 종이를 합치다 {put two sheets of paper together}
ㆍ 세 방을 합쳐서 하나로 만들다 {throw three rooms into one}
ㆍ 본부[본대]에 합치다 join the headquarters[main body]
ㆍ 두 회사를 하나로 합치다 merge[amalgamate] two companies
ㆍ 도중에서 일행과 합치다 join[rejoin] a party on the way
ㆍ 그들은 힘을 합쳐 공통의 이익을 지켰다 They joined forces[united their efforts] to defend their common interests
ㆍ 그 면적은 한국과 일본을 합친 정도이다 {The area is about that of the Korea and the Japan put together}
ㆍ 3개의 마을을 합쳐서 하나의 시로 만들었다 {The three villages were merged into a city}
ㆍ 이 길은 그곳에서 국도와 합쳐진다 {This road joins the highway there}
2 [섞다] mix (up)
{compound} (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp (cuộc cãi lộn...), điều đình, dàn xếp
[모으다] {combine} (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp
{assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...), assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại
ㆍ 한데 합쳐서 팔다[사다] sell[buy] in bulk
ㆍ 크고 작은 것 합쳐서 계란을 팔다 {sell eggs of all sizes together}
ㆍ 물과 술을 합치다 {mix liquor with water}
3 [합산하다] {sum up}
{add up}
{total} tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới
{put together}
ㆍ 3과 5를 합치다 {add three to five}
ㆍ 합쳐서 15개 있다 There are fifteen all together[all told / in all]
ㆍ 합쳐서 얼마입니까 How much does it come to[amount to / total]? / How much is it all together[for the lot]?ㆍ 미국의 인구는 영국과 프랑스의 인구를 합친 것보다 더 많다 The population of the United States is larger than that of Britain and France combined