해설 [解說] (an) explanation sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
(an) interpretation sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
{a comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích
{an expository comment}
{exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
ㆍ 뉴스 해설 {a news commentary}
ㆍ 야구 방송의 해설 {commentary during the broadcast of a baseball game}
ㆍ 저명한 평론가의 해설이 붙은 작품집 {an anthology with the comments of a distinguished critic}
ㆍ 해설하다 {explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
comment on
{interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích
{expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa
ㆍ 과학 이론을 쉽게 해설하다 {explain a scientific theory in plain terms}
ㆍ 그는 라디오에서 시사 문제를 해설하고 있다 {He comments on current topics on the radio}
ㆍ 이 책은 식물 재배법을 자세하게 해설하고 있다 {This book gives us detailed instruction on how to grow plants}
▷ 해설자 a commentator(뉴스 등의) nhà bình luận, người viết chú thích, người viết dẫn giải, người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)