해지 [解止] 『法』 {termination} sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ
ㆍ 파산 절차의 해지 {the termination of bankrupt procedure}
ㆍ 해지하다 {abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
{terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng (chữ, từ...), giới hạn, cuối cùng, tận cùng
{close} đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)