핸들 {a handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)
(자전거의) {a handlebar}
(자동차의) {a steering wheel}
(도어의) {a doorknob} quả đấm cửa
ㆍ 오른[왼]쪽 핸들의 자동차 a car with right-hand[left-hand] drive / a right-hand[left-hand] drive car
ㆍ 핸들을 잡다 be[sit] at the wheel / take the wheel
ㆍ 핸들을 우[좌]로 돌리다[꺾다] wheel right[left]
ㆍ 그는 핸들을 잡으면 아주 다른 사람처럼 변해 버린다 He seems to become quite another man when he is at[behind] the wheel
ㆍ 그 사람에게 핸들을 잡게 해서는 안 된다 Don't let him drive
ㆍ 그는 당황해서 핸들을 오른쪽으로 꺾었다 {He hurriedly cut the steering wheel to the right}
ㆍ 핸들을 놓쳤다 {The steering wheel slipped through my hands}