행실 [行實] {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
{behavior} (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
{deportment} thái độ, cách cư xử; cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)
{demeanor} cách xử xự; thái độ
ㆍ 좋은[훌륭한] 행실 good[honorable] conduct
ㆍ 나쁜[못된] 행실 misconduct / misbehavior
ㆍ 행실이 좋다 be well-behaved[-conducted] / show good deportment[conduct]
ㆍ 행실이 나쁘다 misbehave / live fast and loose / lead a dissipated life
ㆍ 행실을 조심하다 be careful[prudent / discreet] in one's conduct
ㆍ 행실을 고치다 reform oneself[one's conduct] / (a)mend one's ways[conduct] / turn over a new leaf
ㆍ 행실이 나빠서 해고당하다 get the sack for one's misconduct
ㆍ 그는 행실이 나빠 부모로부터 의절당했다 Because of his fast life, he was disowned by his parents
ㆍ 그의 행실은 비난할 점이 없다 {His morals are above reproach}