{a scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết
(a) perfume hương thơm; mùi thơm, nước hoa; dầu thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)