{the hip} (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân), chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp), làm chán nản, làm phiền muộn, hoan hô, (như) hep
the haunch(짐승의) vùng hông, đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm
{the pelvic region}
ㆍ 허리가 가는 여자아이 a slender-waisted girl
ㆍ 허리까지 덮는 스웨터 a hip-length sweater
ㆍ 허리를 굽히다 stoop (down)
ㆍ 허리를 펴다 stretch[straighten] oneself[one's back]
ㆍ 허리가 길다 be long-waisted
ㆍ 허리가 굵다 have a big trunk[waist]
ㆍ 깊이가 허리까지 닿다[차다] be waist-deep / be up to one's waist
ㆍ 허리가 날씬하다 have a slender[slim] waist
ㆍ 허리가 절구통 같다 {have no waist}
ㆍ 허리를 삐다 have one's waist dislocated
ㆍ 그녀는 허리가 잘록하다 {She has a wasp waist}
ㆍ 허리가 아프다 {I have pain in the waist}
ㆍ 그는 일어서서 허리를 폈다 He stood up and stretched[straightened] (himself)
ㆍ 그는 늙어서 허리가 굽어 있다 {He is bent with age}
/ {He stoops from age}
ㆍ 그는 허리에 권총을 차고 있다 {He wears a revolver on his belt}
{the hip} (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân), chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp), làm chán nản, làm phiền muộn, hoan hô, (như) hep
the yoke(스커트의) sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái kẹp (bắt hai ống nước), (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng, chịu hàng, chịu nhượng bộ, thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa), cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước), (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng, (+ with) bị buộc cặp với, (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau