허식 [虛蝕] [과시] {ostentation} sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý
{display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
[허세 부림] {affectation} sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
ㆍ 허식이 없는 unaffected / plain
ㆍ 허식없이 {without affectation}
ㆍ 허식으로 가득 찬 삶 {a life full of show and display}
ㆍ 허식을 싫어하다 detest[hate] ostentation
ㆍ 허식을 좋아하다 love[be fond of] ostentation
ㆍ 허식하다 {show off}
{make a show}
{affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động
{cut a dash}
▷ 허식가 {a fop} công tử bột
{a dandy} (Anh,Ân) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm, (như) dandy,cart, diện; bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
{a dude} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện
{a coxcomb} công tử bột, người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh