{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
{disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
ㆍ 서랍 속을 허적거리다 ransack[rummage in] a drawer
ㆍ 서류를 허적거리다 {rummage among papers}
ㆍ 닭들이 낟알을 찾느라 짚단을 허적거리고 있었다 {Hens were scattering the bunch of straw for grains of rice}