현저 [顯著]ㆍ 현저하다 {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
{remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt
striking(▶ conspicuous는 눈에 잘 띄는, remarkable은 보통이 아니고 주목받는, striking은 다른 것과의 차이가 인상적인 등이 함축되어 있음)
{notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, thân hào, nhân sĩ, hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
{noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r
{marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)
{distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué
{salient} hay nhảy, phun ra, vọt ra (nước), nhô ra, lồi ra, nổi bật, dễ thấy, đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
{eminent} nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...)
{prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
{outstanding} nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
[명백하다] obvious
ㆍ 현저한 진보 remarkable[marked] progress
ㆍ 현저한 유사점 a striking resemblance / marked similarities
ㆍ 현저한 차이 a sharp[striking] difference
ㆍ 앞뒤의 두 사건에는 현저한 차이가 있다 {The former case is the direct opposite of the latter}
ㆍ 그 병의 현저한 징후가 나타났다 {The patient has begun to exhibit obvious symptoms of the disease}
ㆍ 그는 그림 그리기에서 현저한 향상을 이룩했다 {He has made remarkable progress in painting}
ㆍ 이 석불의 영검은 현저하다고 한다 {It is said that the power of this stone image of the Buddha is miraculous}
ㆍ 이 약의 효험은 현저하여 열이 곧 내렸다 Obviously the medicine worked, for my fever went down at once