ㆍ 현품은 견본과 달랐다 {The actual article was different from the sample}
ㆍ 현품을 보지 않고는 뭐라 말할 수 없다 {I cannot say either way before I inspect the article}
▷ 현품 급여 wages[an allowance] in kind
▷ 현품 대장 {a stock ledger}
▷ 현품 상환불 [-相換拂] cash on delivery(略 C
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
)
▷ 현품 시장 {the spot market} (Econ) Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.