2 [의식·정식] {formality} sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng, tính cách hình thức
{an official ceremony}
ㆍ 공식의 state / formal / official
ㆍ 공식으로 formally / officially
ㆍ 공식 환영을 받다 be officially feted
ㆍ 그의 은퇴는 아직 공식 발표되지 않았다 {His retirement has not been officially announced yet}
ㆍ 아직 공식 통고를 받은 바 없다 {I have not received any official notice yet}
▷ 공식 경기[시합] (야구의) {a regulation match}
(권투의) {a title match}
ㆍ 비공식 경기 an exhibition game / 『야구』 an open game
▷ 공식 대표단 {an official delegation}
▷ 공식론 {formulism} thói công thức, chủ nghĩa công thức
ㆍ 공식론자 {a formulist} người theo chủ nghĩa công thức
▷ 공식 반응 {an official response}
ㆍ 공식 반응을 보이다 make an official response
▷ 공식 발표 {an official announcement}
▷ 공식 성명 an official statement
(신문 발표의) {a handout} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
▷ 공식 승인 (조약 등의) {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành
▷ 공식 접촉 {a formal contact}
▷ 공식주의 {formalism} thói hình thức, chủ nghĩa hình thức