형성 [形成] {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay), (địa lý,ddịa chất) thành hệ, (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
(천체의) {evolution} sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...), sự phát ra (sức nóng, hơi...), sự quay lượn (khi nhảy múa...), (toán học) sự khai căn, (quân sự) sự thay đổi thế trận
ㆍ 인격 형성 character building[formation]
ㆍ 형성 중이다 {be in the making}
ㆍ 형성하다 {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
build (up)
{mold} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould
ㆍ 인격을 형성하다 shape[mold] one's character
ㆍ 그 시대에 이 화산이 형성된것으로 추정된다 {It is assumed that this volcano was formed in that period}
ㆍ 그의 인격은 아직 형성되지 않았다 {His character is not yet fully developed}