호르르1 [불타는 모양] {rapidly} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)
{lightly} nhẹ, nhẹ nhàng
ㆍ 호르르 타오르다 burn[go] up lightly in a flame
2 [나는 모양] {flapping} sự đập; sự vỡ
{fluttering} sự dao động; sự rung động
ㆍ 호르르 날아가 버리다 {fly away with a flap of the wings}
3 [호각 소리] {whistling}
{piping} sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót, sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh), ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn, trong như tiếng sáo, lanh lảnh, thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo), sói réo lên; nóng sôi sùng sục
ㆍ 호르르 불다 whistle / pipe
ㆍ 호각 소리가 호르르 났다 The warbling[trilling] of a whistle was heard