<俗> {a brick} gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, (từ lóng) hớ, phạm sai lầm, (từ lóng) say rượu, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, (xem) straw, bằng gạch, (+ up) xây gạch bít đi
호한 [浩汗·浩瀚]ㆍ 호한하다 [넓다] {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
[부피가 크다] {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
{bulky} to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
ㆍ 호한히 {vastly} rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to