혼잡 [混雜] [혼란] {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
{disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
[붐빔] {crowdedness}
{congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết
{a jam} mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc, (raddiô) nhiễu (lúc thu), ép chặt, kẹp chặt, ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn (đường xá...), (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn, (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...), bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...), bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)
{a bustle} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã
ㆍ 유흥가의 혼잡 {the din and bustle of the amusement district}
ㆍ 도시 생활의 혼잡 {the din and bustle of city life}
ㆍ 밀치락 달치락의 혼잡 {a milling crowd}
ㆍ 혼잡 통에 {in the confusion}
ㆍ 교통의 혼잡을 완화하다 ease traffic congestion[jam]
ㆍ 거리는 자동차와 보행자들로 혼잡의 극에 달해 있다 {The streets are congested with cars and pedestrians}
ㆍ 겨울이 되면 아침 전차의 혼잡은 대단하다 In winter, the morning trains are terribly overcrowded
ㆍ 번화한 명동 거리의 혼잡속에서 그를 놓쳐 버렸다 {I lost sight of him in the crowd on a busy Myongdong street}
ㆍ 재고품떨이 판매장은 대 혼잡 이었다 {There was a terrible crush at the clearance scale}