홀1 {a hall} phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...), phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)
ㆍ 댄스 홀 a dance[dancing] hall
ㆍ 콘서트 홀 {a concert hall}
홀2 『골프』 {a hole} lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)
ㆍ 공을 홀에 넣다 {hole a ball}
▷ 홀 아웃ㆍ 홀 아웃하다 {hold out}
▷ 홀 인원 a hole in one
홀- [짝없음] {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật; kiên định, người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn, (thể dục,thể thao) trận đánh đơn, vé chỉ đi một lần, (số nhiều) chọn ra, lựa ra
ㆍ 홀눈꺼풀 {an eyelid with no fold}
ㆍ 홀몸 a single man[woman]
홀 [笏] a (flat) baton
a scepter[<英> sceptre]
▷ 홀나무 {a wood out of which official tablets are made}