{spindling} người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh/'spindli/, thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
[야위다] {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
ㆍ 홀쭉한 사내 {a lanky man}
ㆍ 홀쭉한 처녀 {a slim girl}
ㆍ 볼이 홀쭉하다 have hollow cheeks / have a pinched look
ㆍ 허리가 홀쭉하다 {have a slim waist}
ㆍ 홀쭉해지다 grow[become] thin / lose flesh
ㆍ 근심으로 홀쭉해지다 {become thin from worries}
ㆍ 그녀는 몸매가 홀쭉하다 She is of slender[delicate] build
ㆍ 앓고 나더니 홀쭉해졌다 {Your illness has left you very thin}
2 [뾰족하다] {pointed} nhọn, có đầu nhọn, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên