화석 [化石] (작용) {petrifaction} sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá
{fossilization} sự hoá đá, sự hoá thạch
(돌) {a fossil} hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên, vật hoá đá, hoá thạch, người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
ㆍ 화석(질)의 fossilized / fossil
ㆍ 화석화하다 {fossilize} làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá thạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch
ㆍ 동물[식물]의 화석 a fossilized animal[plant]
ㆍ 조개의 화석 {a fossil seashell}
ㆍ 그는 화석같은 인물이다 He is an old fossil[a remnant from the Stone Age]