{a flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma), làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
ㆍ 화초를 가꾸다 cultivate[grow] flowering plants
ㆍ 그는 정원에 화초를 많이 심고 있다 {He grows many flowers in his garden}
▷ 화초 기생 an attractive[a decorative] kisaeng
▷ 화초말 a favorite[pet] horse
▷ 화초밭 {a flower garden}
▷ 화초 재배 {floriculture} nghề trồng hoa
{cultivation of flowers}
{flower gardening}
▷ 화초쟁이 {a flower man}
{a florist} người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa