활발 [活潑] {liveliness} tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
{briskness} xem brisk
{sprightliness} sự vui vẻ, tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
{activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, (số nhiều) hoạt động, phạm vi hoạt động, (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
{vivacity} tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
{animation} lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ
{energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng
ㆍ 활발하다 {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi
{sprightly} vui vẻ, hoạt bát, nhanh nhảu
{active} tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ động, (quân sự) tại ngũ, (vật lý) hoạt động; phóng xạ, hoá hoạt động; có hiệu lực
{brisk} nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng (gió), làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên, to brisk up phấn khởi lên, vui lên, khêu ngọn lửa
{full of life}
<口> {corky} như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu
{jazzy} nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi, có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười, (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên, chơi nhạc ja, nhảy theo điệu ja
ㆍ 활발한 동작 brisk[lively] movements
ㆍ 활발한 걸음걸이[어조] a brisk way of walking[speaking]
ㆍ (거래가) 활발한 시장 a brisk[lively / booming] market
ㆍ 저 아이는 퍽 활발하다 {That child is full of energy}
/ {That child is alert and active}
ㆍ 활발히 {actively} tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực
{lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi
{briskly} mạnh mẽ, lanh lợi
{sprightly} vui vẻ, hoạt bát, nhanh nhảu
{with animation}
{with animation}
{like a brick}
ㆍ 활발히 행동하다 move about briskly[energetically]
ㆍ 활발히 뛰놀다 skip about actively[briskly]
ㆍ 그 문제에 관하여 우리는 활발히 토론했다 We had a lively[heated] discussion about the problem