공인 회계사 [公認會計士] <美> a certified public accountant(略 CPA)
<英> a chartered accountant(略 C
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
)
▷ 공인 회계사법 『法』 the Certified[Chartered] Accountant Act