획일적 [劃一的] [한결같은] {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục
{standardized}
[한결같음] {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
ㆍ 획일적인 교육 {uniform education}
ㆍ 경영자는 종업원을 획일적으로 다루려고 했다 {The manager tried to deal with all the employees in the same way}