후진 [後進]1 [후배] {a junior} trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn, người ít thâm niên hơn, người cấp dưới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp
a younger man[fellow]
<집합적> the rising[younger] generation
ㆍ 후진의 길을 막다 block[check] the promotion of one's juniors
ㆍ 후진을 기르다 train the younger[next] generation
ㆍ 후진을 돌보다 look after[be helpful to] one's juniors
ㆍ 후진에게 길을 터주다 give younger men a chance / create vacancies for others pushing up
ㆍ 후진을 위한 길을 열어 주기 (in order) to facilitate the promotion of younger men / to open the way for one's juniors
ㆍ 후진을 위해 용퇴하다 resign in favor of one's juniors / resign to open the way for the promotion of one's juniors
ㆍ 그는 후진에 길을 열어 주기 위해 용퇴했다 {He resigned to make way for younger men}
2 [미발달] {underdevelopment} (Econ) Sự chậm phát triển.+ Xem DEVELOPING COUNTRIES.
ㆍ 문화적 후진 cultural backwardness / a cultural lag(지체)
ㆍ 후진적인 사회 상태 {a backward state of society}
3 [후퇴] {backing} sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều (gió)
{backward motion}
{retreat} (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
『海』 {sternway} sự đi lùi (của tàu)
ㆍ 전속 후진 <구령> Back full!ㆍ 후진하다 back (away from)
{retrocede} lùi lại, (y học) lặn vào trong, nhượng lại (đất đai), trả lại