{a dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng, (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
ㆍ 공중누각을 짓는 사람 a day dreamer / a visionary
ㆍ 공중누각을 그리다[짓다] build castles in the air / build air castles