훨씬 {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{by far}
{a great deal}
{a lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số
out[far] and away
by long[all] odds
{by a long way}
much
>
ㆍ 훨씬 좋은 물건 a much[far] better article
ㆍ 훨씬이전에 a long time[while] ago / long ago
ㆍ 그 보다 훨씬전에 long[a long time] before that
ㆍ 훨씬뒤에 와서 long afterward(s)
ㆍ 무엇보다도 훨씬 뛰어나다 be far and away[by far] the best of all
ㆍ 그녀는 생각보다는 훨씬 미인이었다 {She was a far more beautiful woman than I had expected}
/ {She was even more beautiful than I had been led to expect}
ㆍ 네가 그녀보다 훨씬 아름답다 You are far more beautiful than she (is)
ㆍ 어머님은 훨씬 좋아지시고 있다 {Mother is getting much better}
ㆍ 이 책은 (다른 것보다) 훨씬 재미있다 This is by far the most interesting book (of them all)
ㆍ 아버지보다 솜씨가 훨씬 못합니다 {My father is far more skillful than I am}
/ {I am far behind my father in skill}
ㆍ 지난번 보았을 때 보다 훨씬 자랐구나 You've really grown since I last saw you
ㆍ 훨씬 좋아졌다 {It got markedly better}
/ {It improved remarkably}
ㆍ 음악의 재능에 있어서는 그녀는 우리보다 훨씬 두드러져 있다 {She is far above us in musical talent}
ㆍ 이것이 훨씬 길다 This is much longer (than that)
ㆍ 둘 중에서 이것이 훨씬 낫다 This is by far[far and away] the better of the two
(▶ far and away가 뜻이 강함)
ㆍ 어린이들 중에 그는 훨씬 키가 컸다 {He was by far the tallest of the children}
(▶ much는 비교급과 함께, by far는 비교급·최상급과 함께 쓰임)
ㆍ 너는 빨강을 입으면 훨씬 돋보인다 You look much[even] better in red
ㆍ 그는 나보다 훨씬 영리하다 He is a lot[a great deal / far] cleverer than I