ㆍ 10억원의 공채를 모집하다 float[raise] a loan of a thousand million won
▷ 공채금 수입 {receipts from public loans}
▷ 공채 발행 차입금 a bonded[funded] debt
▷ 공채 상환 자금 {a sinking bond}
▷ 공채 시장 {the bond market} (Econ) Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
▷ 공채 정리 {consolidation of public loans}
▷ 공채 증권 소지자 {a bondholder} người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái