[풍미하다] {overwhelm} chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át
{sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa), thống trị
ㆍ 경기를 휩쓸다 sweep[win] all the games[matches / bouts] / win a sweeping victory
ㆍ 판돈을 휩쓸다 sweep away[rake up] the money on the gambling table / sweep the board[deck]
ㆍ 전유럽을 휩쓸다 {sweep over the whole Europe}
ㆍ 우리는 출전 팀을 모두 휩쓸었다 {We beat all the other teams}
/ {We won a sweeping victory over the other teams}
ㆍ 우리는 적을 휩쓸었다 <口> {We licked all our opponents}
2 [설치다] {overrun} sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
{rampage} sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên