{delightful} thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
{happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
ㆍ 마음이 흐뭇해지는 편지 a heart-warming letter
ㆍ 그것은 젊은 아버지가 갓 태어난 자기 자식을 바라보고 있는 흐뭇한 정경이었다 {It was the heartwarming scene of a young father looking at his newborn baby}