흑인 [黑人] {a black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, (xem) beat, lườm nguýt người nào, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu, màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng, làm đen, bôi đen, đánh xi đen (giày), bôi đen để xoá đi, (sân khấu) tắt đèn, che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không, thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt
a Negro
흑인es>
(인종) the blacks(▶ Negro는 경멸적인 뜻이 내포되어 있으므로 관용구 이외는 쓰이지 않음)
ㆍ 흑인에 대한 차별 대우 {discrimination against blacks}
ㆍ 흑인과 백인의 대립 {the antagonism between blacks and whites}
▷ 흑인 거주 지구 a black neighborhood[ghetto]
▷ 흑인극 {a blackface show}
▷ 흑인 문제 the Negro problem[question]
▷ 흑인 분리 반대 antisegregation
▷ 흑인 분리 정책 {the segregation policy}
▷ 흑인 여자 {a Negress} đàn bà da đen, con gái da đen
a Negro[colored] woman
▷ 흑인 영가 a black[Negro] spiritual
▷ 흑인 옹호 {negrophilism}
▷ 흑인 옹호자 a negrophil(e)
▷ 흑인 음악 {Negro music}
▷ 흑인종 the colored[black / Negro / African] race
▷ 흑인 지대 {the Black Belt}
▷ 흑인 차별 대우 <美> {segregation} sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều) sự phân ly
(남아프리카 공화국의) {apartheid} sự tách biệt chủng tộc Nam phi
▷ 흑인 차별 대우 금지 {desegregation} sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường
{integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, (toán học) phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)