흥성흥성 [興盛興盛] {prosperously} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
{flourishingly}
{thrivingly}
{roaringly}
ㆍ 흥성흥성하다 {prosperous} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi
{thriving} sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
{booming}
{flourishing}
{roaring} tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)