흩어지다 [분산하다] {disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
be scattered (about)
[어질러지다] be littered (up)
{be in disorder}
ㆍ 흩어져 있는 것 scatterings / things lying scattered
ㆍ 산산이[사방에] 흩어지다 disperse in all directions / be scattered about