{a checkpoint} (Tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
ㆍ 동양에의 관문 {a gateway to the Orient}
ㆍ 관문을 통과하다 pass a barrier / pass through a checkpoint
ㆍ 김포 공항은 한국의 관문이다 Kimp'o Airport is the gateway to Korea
2 [난관] {a difficult situation}
[장벽] {a barrier} đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn ngang, chắn lại không cho ra, chắn không cho ra
{a hurdle} bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race), (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi), (nghĩa bóng) vật chướng ngại, (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh, bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại), (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
{an obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
ㆍ 고등 고시의 관문을 돌파하다 {successfully pass the higher civil service examination}
ㆍ 그는 입시의 관문을 무사히 통과했다 {He has safely got over the hurdle of the entrance examination}
ㆍ 그는 그녀와 결혼하기까지 몇 가지 관문을 통과해야만 했다 {He had to surmount various obstacles before he was able to marry her}