관절 [關節] 『解』 {a joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép
{an articulation} (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề
ㆍ 가동 관절 {diarthrosis} số nhiều diarthroses, khớp động
ㆍ 구와(球窩) 관절 a ball-and-socket joint / an enarthrosis
-throses>
ㆍ 팔꿈치 관절 {an elbow joint}
ㆍ 활차 관절 {a pivot joint}
ㆍ 관절이 있는 {articular} (thuộc) khớp
ㆍ 관절을 삐다 have a joint dislocated / put out of joint
ㆍ 발[팔 / 무릎]의 관절을 삐다 put one's leg[arm / knee] out of joint
ㆍ 무릎[팔꿈치] 관절을 삐었다 I sprained my knee[elbow]
ㆍ 무릎 관절이 아프다 My knee hurts[pains me]
ㆍ 모든 관절이 쑤셨다 {Every joint ached}
ㆍ 오른팔의 관절이 삐었다 {I had my right arm out of joint}
▷ 관절 동물 an articulate (animal)
▷ 관절 류머티즘 articular[joint] rheumatism
▷ 관절병 a joint[an articular] disease
{arthropathy} (y học) bệnh khớp
▷ 관절부 [-部] {a joint region}
▷ 관절 신경통 {articular neuralgia}
▷ 관절 연골 {the articular cartilage}
▷ 관절염 {arthritis} (y học) viêm khớp
{inflammation of a joint}
▷ 관절와 [-窩] {the glenoid cavity}
▷ 관절 인대 [-靭帶] {an articular ligament}
▷ 관절 절단 {disarticulation} sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
▷ 관절 접합 {articulation} (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề
▷ 관절 탈구 {dislocation of a joint}
{disarticulation} sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh