관찰 [觀察] {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
{view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về
ㆍ 물체의 관찰 방법 a way of looking at[observing] things
ㆍ 정확[면밀]한 관찰 an accurate[a minute / a close] observation
ㆍ 개미의 습성에 관한 관찰 {observations on the habits of ants}
ㆍ 관찰이 예리하다 be sharp in observation / have a keen power of observation
ㆍ 내 관찰에 잘못이 없다면 unless my observation deceives[my eyes deceive] me
ㆍ 관찰을 그르치다 {make an incorrect observation}
ㆍ 남의 옷차림에 대한 그녀의 관찰은 날카롭다 {She has a sharp eye for the way other people dress}
ㆍ 관찰하다 {observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (: on) nhận xét
make observation
{watch} đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot
ㆍ 내가 관찰한 바로는 according to my observation / as I look at it
ㆍ 천체의 움직임[물고기의 생태]을 관찰하다 observe the movements of the heavenly bodies[the ecology of fish]
ㆍ 나는 이야기를 주고받으면서 그녀를 관찰했다 While talking with her, I watched her closely
▷ 관찰자 {an observer} người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom), (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
ㆍ 야조(野鳥) 관찰자 {a bird watcher}
▷ 관찰점 {a point of view}
{a viewpoint} chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn