(a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
{routine} lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày, thủ tục; lệ thường, (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài
ㆍ 관행의 habitual / customary / practical
ㆍ 관행을 지키다 follow a custom[traditional practice]
ㆍ 관행에 따라 지사가 시구를 했다 In accordance with tradition, the governor threw out the first ball