광고 [廣告] {an advertisement} sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), cột quảng cáo, mục quảng cáo
<口> {ad} (thông tục) (viết tắt) của advertisement
<英口> {an advert} ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương
[알림] {a notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
{an announcement} lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
[선전] {advertising} (Econ) Quảng cáo.+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.
{publicity} tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
ㆍ 과잉 광고 excess ad / exaggerated advertisement
ㆍ 구인 광고 a help-wanted advertisement / a want ad
ㆍ 삼행 광고 {classified ads}
ㆍ 삼단 광고 a three-column advertisement
ㆍ 사망 광고 an obituary / a death notice
ㆍ 미아[분실] 광고를 내다 advertise for the recovery of a missing child[a lost article]
ㆍ 방송[텔레비전]에 광고를 넣다 insert a commercial (message) in a radio[TV] program
ㆍ 건설 회사에서 신축 아파트의 세입자 모집 광고를 내고 있다 {The construction company is advertising for tenants for its new apartment house}
ㆍ 그들은 최신형 자동차의 광고를 신문, 잡지에 냈다 They placed[put / ran] advertisement for the latest model cars in newspapers and magazines
/ {They advertised the latest model cars in the press}
ㆍ 그는 신문에 구직 광고를 냈다 He was advertising for employment[a job] in the newspaper
ㆍ 광고하다 advertise
{announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
give publicity
make widely known
ㆍ 신문에 광고하다 advertise in a newspaper / put an ad in the papers
ㆍ 대대적으로 광고하다 {advertise extensively}
▷ 광고 기구 {an ad balloon}
▷ 광고 대리업 an advertising agency[business]
ㆍ 광고 대리업자 an advertising agent / an ad collector / <美> an adman
▷ 광고등 {a sign lamp}
advertising lighting[lights]
▷ 광고 매체 {an advertising media}
▷ 광고비 advertising costs▷ 광고 산업 advertising industry
▷ 광고 수입 {advertising revenue}
▷ 광고주 {an advertiser} người báo cho biết trước, người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo
{a sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
▷ 광고 전단 (뿌리는) {a handbill} thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn
(붙이는) {a poster} áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster)
{a placard} tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
▷ 광고 캠페인 {an advertising campaign}
▷ 광고판 {a billboard} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị
{a signboard} biển hàng, biển quảng cáo
▷ 광고 효과 the effect[effectiveness] of advertisement