(인형극의) {a puppeteer} những người làm con rối, người điều khiển những con rối
[곡예사] {an acrobatic performer}
{a tumbler} cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy khoá
[어릿광대] {a clown} anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề
{a buffoon} anh hề, pha trò hề, làm hề
{a jester} người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)
(창극의) {a feat singer}
ㆍ 광대가 되다 {go on the stage}
ㆍ 광대 노릇을 하다 play the jester[fool]
▷ 광대 모자 (원뿔꼴의) a fool's cap
▷ 광대 등걸 {a hollow face}
광대 [廣大] {vastness} tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la
{vastitude} khoảng rộng, sự to lớn, sự rộng lớn
ㆍ 광대 무변한 (vast and) boundless
{infinite} không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
ㆍ 광대하다 vast
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
ㆍ 광대한 사막 {a vast expanse of desert}
ㆍ 광대한 평원 a vast[extensive] plain
ㆍ 미국은 모든 것이 규모가 광대하다 {Everything is on a grand scale in America}